Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precede




precede
[pri:'si:d]
ngoại động từ
đến hoặc đi trước (cái gì) về thời gian, thứ tự, thứ bậc...
Such duties precede all others
những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
The Mayor entered, preceded by members of the council
Ông Thị trưởng bước vào, đi trước là các thành viên trong hội đồng
This point has been dealt with in the preceding paragraph
Điểm này đã được bàn đến trong đoạn trước
The days that preceded the final catastrophe
Những ngày trước tai hoạ cuối cùng
(to precede something with something) nói cái gì trước cái gì
She preceded her speech with a vote of thanks to the committee
Bà ta đề nghị cám ơn ủy ban trước khi bắt đầu bài diễn văn của bà



đi trước, đứng trước

/pri:'si:d/

động từ
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
such duties precede all others những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
the words that precede những từ ở trước, những từ ở trên đây
must precede this measure by milder ones phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.