Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
day off




danh từ
ngày nghỉ



day+off
['dei'ɔf:]
danh từ
ngày không phải làm việc; ngày nghỉ
I work from Tuesday to Saturday, and Sunday and Monday are my days off
tôi làm việc từ thứ ba đến thứ bảy, còn chủ nhật và thứ hai là ngày tôi được nghỉ


Related search result for "day off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.