Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coroner




coroner
['kɔrənə]
danh từ
(pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường
coroner's inquest
biên bản điều tra về một vụ chết bất thường


/'kɔrənə/

danh từ
(pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)
coroner's inquess sự điều tra về một vụ chết bất thường

Related search result for "coroner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.