Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corner





corner
['kɔ:nə]
danh từ
góc (tường, nhà, phố...)
the corner of the street
góc phố
to put a child in the corner
bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường
nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
done in a corner
làm giấu giếm, làm lén lút
nơi, phương
from all the corners of the world
từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương trời
the four corners of the earth
khắp bốn phương trời
(thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường
to make a big corner in wheat
làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn
(thể dục,thể thao) quả phạt góc
to cut off a corner
đi tắt
to drive somebody into a corner
(xem) drive
to have a corner in somebody's heart
được ai yêu mến
to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody
dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
a hot (warm) corner
(quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye
liếc ai, nhìn trộm ai
a tight corner
nơi nguy hiểm
hoàn cảnh khó khăn
to turn the corner
rẽ, ngoặt
(nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn
ngoại động từ
đặt thành góc, làm thành góc
để vào góc
dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
to corner the market
mua vét hết hàng ở thị trường
nội động từ
vét hàng (để đầu cơ)



góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường )

/'kɔ:nə/

danh từ
góc (tường, nhà, phố...)
the corner of the street góc phố
to put a child in the corner bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường
nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
done in a corner làm giấu giếm, làm lén lút
nơi, phương
fron all the corners of the world từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương
(thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường
to make a big corner in wheat làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn
(thể dục,thể thao) quả phạt gốc !to cut off a corner
đi tắt !to drive somebody into a corner
(xem) drive !four corners
ngã té !to have a corner in somebody's heart
được ai yêu mến !to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody
dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai !a hot (warm) corner
(quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt !to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye
liếc ai, nhìn trộm ai !a tight corner
nơi nguy hiểm
hoàn cảnh khó khăn !to turn the corner
rẽ, ngoặt
(nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn

ngoại động từ
đặt thành góc, làm thành góc
để vào góc
dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
to corner the market mua vét hết hàng ở thị trường

nội động từ
vét hàng (để đầu cơ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.