|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
at random
at+random![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ random | | ![](img/dict/809C2811.png) | at random | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to draw the winning numbers at random | | rút ra số trúng một cách hú hoạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to open a book at random | | mở đại ra một trang sách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak at random | | nói bậy bạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shoot/fire at random | | bắn càn, bắn bừa bãi |
|
|
|
|