assemblage
assemblage | [ə'semblidʒ] |  | danh từ | |  | sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp | |  | cuộc hội họp | |  | sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập | |  | (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy |
tập hợp, sự lắp ráp
/ə'semblidʤ/
danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
cuộc hội họp
sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
(kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy
|
|