Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconsolable


[inconsolable]
tính từ
không thể an ủi; khó khuây
Une veuve inconsolable
một quả phụ không thể an ủi
Douleur inconsolable
nổi đau đớn khó khuây
sầu não, đau khổ
Nous sommes inconsolables de sa mort
chúng tôi rất đau khổ về cái chết của ông ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.