Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imminence




imminence
['iminəns]
Cách viết khác:
imminency
['iminənsi]
danh từ
tình trạng sắp xảy ra
điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến


/'iminəns/ (imminency) /'iminənsi/

danh từ
tình trạng sắp xảy ra
điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imminence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.