Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immensity




immensity
[i'mensiti]
Cách viết khác:
immenseness
[i'mensnis]
danh từ
sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn


/i'mensiti/ (immenseness) /i'mensnis/

danh từ
sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.