hyphenated
hyphenated | ['haifəneitid] | | tính từ | | | có dấu nối ở giữa | | | có nguồn gốc lai | | | a hyphenated American | | người Mỹ nguồn gốc lai (Mỹ lai Đức, Mỹ lai Ailen..) |
/'haifəneitid/
tính từ có dấu nối ở giữa có nguồn gốc lai a hyphenated American người Mỹ nguồn gốc lai (Đức-ÃMỹ, Ailen-ÃMỹ...)
|
|