Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyphenate




hyphenate
['haifəneit]
Cách viết khác:
hyphen
['haifən]
ngoại động từ
như hyphen


/'haifən/

danh từ
dấu nối
quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)

ngoại động từ (hyphenate) /'haifəneit/
gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối

Related search result for "hyphenate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.