hymn
hymn | [him] | | danh từ | | | bài thánh ca | | | bài hát ca tụng | | | national hymn | | | quốc ca | | ngoại động từ | | | hát ca tụng (Chúa...) | | | hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng | | nội động từ | | | hát thánh ca |
/him/
danh từ bài thánh ca bài hát ca tụng !national hymn quốc ca
ngoại động từ hát ca tụng (Chúa...) hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng
nội động từ hát thánh ca
|
|