Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunch





hunch
['hʌnt∫]
danh từ
cái bướu
miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
to have a hunch that
có linh cảm rằng
ngoại động từ
gập cong, uốn cong
to hunch one's shoulders
khom vai


/'hʌntʃ/

danh từ
cái bướu
miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
to have a hunch that có linh cảm rằng

ngoại động từ
khom xuống, gập cong, uốn cong !to hunch up (out)
làm thành gù; gù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hunch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.