humorist
humorist | ['hju:mərist] | | Cách viết khác: | | humourist | | ['hju:mərist] | | danh từ | | | người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh | | | nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh |
/'hju:mərəs/ (humourist) /'hju:mərist/
danh từ người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh
|
|