Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humourist




humourist
['hju:mərist]
Cách viết khác:
humorist
['hju:mərist]
như humorist


/'hju:mərəs/ (humourist) /'hju:mərist/

danh từ
người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh
nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh

Related search result for "humourist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.