herring
herring | ['heriη] | | danh từ | | | (động vật học) cá trích | | | packed as close as herrings | | | xếp chật như nêm | | | neither fish, flesh nor good red herring | | | môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai | | | a red herring | | | sự việc nêu ra để đánh lạc hướng câu chuyện |
/'heriɳ/
danh từ (động vật học) cá trích !packed as close as herrings xếp chật như nêm
|
|