Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hearing




hearing
['hiəriη]
danh từ
thính giác
to be hard of hearing
nặng tai
to be quick of hearing
thính tai
tầm nghe
within hearing
ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
out of hearing
ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy
in my hearing
trong lúc tôi có mặt
sự nghe
to give somebody a fair hearing
nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư
(pháp lý) phiên toà



(vật lí) sự nghe; tính giác, độ nghe rõ

/'hiəriɳ/

danh từ
thính giác
to be hard of hearing nặng tai
to be quick of hearing thính tai
tầm nghe
within hearing ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
out of hearing ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy
in my hearing trong lúc tôi có mặt
sự nghe
to give somebody a fair hearing nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hearing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.