Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereto




hereto
[hiə'tu:]
Cách viết khác:
hereunto
[,hiərʌn'tu:]
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)
theo đây, đính theo đây
về vấn đề này; thêm vào điều này


/'hiə'tu:/ (hereunto) /'hiərʌn'tu:/

phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)
theo đây, đính theo đây
về vấn đề này; thêm vào điều này

Related search result for "hereto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.