Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hate





hate
[heit]
danh từ
(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
ngoại động từ
căm thù, căm hờn, căm ghét
(thông tục) không muốn, không thích
I hate troubling you
tôi không hề muốn làm phiền anh
to hate sb's guts
ghét cay ghét đắng ai


/heit/

danh từ
(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét

ngoại động từ
căm thù, căm hờn, căm ghét
(thông tục) không muốn, không thích
I hate troubling you tôi rất không muốn làm phiền anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.