Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harmoniquement


[harmoniquement]
phó từ
(âm nhạc) theo luật hoà âm
(toán học) theo tỉ số điều hoà, điều hoà
Droite divisée harmoniquement par quatre points
đường thẳng chia theo tỉ số điều hoà bởi bốn điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.