halcyon
halcyon | ['hælsiən] | | danh từ | | | (thần thoại,thần học) chim thanh bình | | | (động vật học) chim trả | | tính từ | | | thanh bình, êm ả | | | halcyon days | | những ngày thanh bình |
/'hælsiən/
danh từ (thần thoại,thần học) chim thanh bình (động vật học) chim trả
tính từ thanh bình, êm ả halcyon days những ngày thanh bình
|
|