|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
greffer
 | [greffer] |  | ngoại động từ | |  | ghép | |  | Greffer un plant | | ghép một cây con | |  | Greffer un rein | | (y học) ghép thận | |  | (nghĩa bóng) xen vào, lồng vào | |  | Légende qui s'est greffée sur un fait historique | | truyền thuyết lồng vào sự kiện lịch sử |
|
|
|
|