 | ['gri:sə] |
 | danh từ |
| |  | người tra mỡ (vào máy) |
| |  | (kỹ thuật) dụng cụ tra dầu mỡ |
| |  | (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ) |
| |  | (từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô |
|
 | [greaser] |
 | saying && slang |
| |  | a young man with greasy hair, a hoodlum, a hood |
| |  | Two greasers were hanging out behind the school. |