Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taco





danh từ
số nhiều tacos
món bánh thịt chiên dòn (Mê-hi-cô)



taco
['tækəʊ; US 'ta:kəʊ]
danh từ, số nhiều tacos
món bánh thịt chiên dòn (Mê-hi-cô)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.