gratifying
gratifying | ['grætifaiiη] | | tính từ | | | làm hài lòng, làm phấn khởi | | | it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded A in the beauty contest | | thật là phấn khởi khi biết em của anh được xếp hạng A trong cuộc thi hoa hậu |
/'grætifaiiɳ/
tính từ làm hài lòng, làm vừa lòng
|
|