Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gown





gown


gown

A gown is a fancy dress.

[gaun]
danh từ
(sử học) áo tôga (La-mã xưa)
áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
an evening gown
áo dài mặc buổi tối
áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân hàng phố)
town and gown
dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brit


/gaun/

danh từ
(sử học) áo tôga (La-mã xưa)
áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
an evening gown áo dài mặc buổi tối
áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)
town and gown dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít

ngoại động từ (thường) dạng bị động
mặc, ăn bận
to be beautifully gowned ăn mặc đẹp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.