Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gloze




gloze
[glouz]
nội động từ
phỉnh phờ; nói ngọt
(từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải
to gloze over
bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)


/glouz/

nội động từ
phỉnh phờ; nói ngọt
(từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải !to gloze over
bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)

Related search result for "gloze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.