Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gloss




gloss
[glɔs]
danh từ
nước bóng, nước láng
to take the gloss off
làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
(nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối
ngoại động từ
làm bóng, làm láng (vật gì)
nội động từ
che đậy, bưng bít
to gloss over one's errors
che đậy sai lầm
danh từ
lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
lời phê bình, lời phê phán
sự xuyên tạc lời nói của người khác
ngoại động từ
chú thích, chú giải
phê bình, phê phán



giải thích từ

/glɔs/

danh từ
nước bóng, nước láng
to take the gloss off làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
(nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối

ngoại động từ
làm bóng, làm láng (vật gì)
(nghĩa bóng) ((thường) over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy
to gloss over one's errors che đậy sai lầm

danh từ
lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
lời phê bình, lời phê phán
sự xuyên tạc lời nói của người khác

động từ
chú thích, chú giải
phê bình, phê phán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gloss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.