Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gem





gem


gem

Gems sparkle and shine.

[dʒem]
danh từ
đá quý hoặc ngọc (nhất là khi đã cắt ra và đánh bóng)
a crown studded with gems
vương miện nạm đá quý
cái được đánh giá cao về vẻ đẹp hoặc về một phẩm chất đặc biệt nào đó
this picture is the gem of the collection
bức tranh này là vật quý giá nhất trong bộ sưu tập
a gem of a place
chỗ rất tốt
that restaurant is a little gem
nhà hàng đó khá tốt
she's a real gem!
cô ấy quả là viên ngọc quý!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt
động từ
dát ngọc
the night sky gemmed with stars
bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc


/dʤem/

danh từ
viên ngọc
đá chạm, ngọc chạm
(nghĩa bóng) vật quý nhất
the gem of the whole collection cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt

nội động từ
dát ngọc
the night sky gemmed with stars bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.