Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gasper




gasper
['gɑ:spə]
danh từ
(từ lóng) thuốc lá rẻ tiền


/'gɑ:spə/

danh từ
(từ lóng) thuốc lá rẻ tiền

Related search result for "gasper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.