fuss-pot
fuss-pot | ['fʌspɔt] | | Cách viết khác: | | fuss-budget | | ['fʌs,bʌdʒit] | | danh từ | | | (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít |
/'fʌspɔt/ (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/ budget) /'fʌs,bʌdʤit/
danh từ (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít
|
|