Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
festival





festival
['festivəl]
danh từ
(ngày hoặc thời gian) lễ hội tôn giáo hoặc hội hè khác; ngày hội; đại hội liên hoan
Christmas and Easter are Christian festivals
Nô-en và lễ phục sinh là những ngày lễ hội của cơ đốc giáo
a festival atmosphere
không khí ngày hội; không khí hội hè đình đám
lunar year festival
ngày tết, tết Nguyên đán
a film festival
liên hoan phim; đại hội điện ảnh
the World Youth Festival
đại hội liên hoan thanh niên thế giới


/'festivəl/

tính từ
thuộc ngày hội

danh từ
ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
a film festival đại hội điện ảnh
the World Youth festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
lunar year festival ngày tết, tết Nguyên đán
đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)

Related search result for "festival"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.