Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fanciful





fanciful
['fænsiful]
tính từ
thích kỳ lạ
kỳ cục, kỳ khôi
fanciful costumes
những bộ quần áo kỳ cục
đồng bóng
tưởng tượng, không có thật
a fanciful tale
câu chuyện tưởng tượng


/'fænsiful/

tính từ
thích kỳ lạ
kỳ cục, kỳ khôi
fanciful costumes những bộ quần áo kỳ cục
đồng bóng
tưởng tượng, không có thật
a fanciful tale câu chuyện tưởng tượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fanciful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.