familiarity
familiarity | [fə,mili'æriti] |  | danh từ | |  | (familiarity with something) sự hiểu biết rõ về cái gì | |  | (familiarity to / towards somebody) sự thân mật quá đáng; sự suồng sã | |  | familirity breeds contempt | |  | gần chùa gọi Bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn |
/fə,mili'æriti/
danh từ
sự thân mật
sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)
sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)
sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi
sự vuốt ve, sự âu yếm
sự ăn nằm với (ai) !familirity breeds contempt
contempt
|
|