Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabric





fabric
['fæbrik]
danh từ
công trình xây dựng
giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the whole fabric of society
toàn bộ cơ cấu xã hội
the fabric of arguments
kết cấu của lý lẽ
vải ((thường) textile fabric)
silk and woollen fabrics
hàng tơ lụa và len dạ
mặt, thớ (vải)



cơ cấu, cấu trúc

/'fæbrik/

danh từ
công trình xây dựng
giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the whole fabric of society toàn bộ cơ cấu xã hội
the fabric of arguments kết cấu của lý lẽ
vải ((thường) texile fabric)
silk and woollen fabrics hàng tơ lụa và len dạ
mặt, thớ (vải)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fabric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.