extractor
extractor | [iks'træktə] | | danh từ | | | người chiết; người nhổ (răng), người cắt (cục chai ở chân) | | | kìm nhổ | | | máy ép, vắt, chiết | | | extractor fan | | quạt thông gió |
/iks'træktə/
danh từ người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân) kìm nhổ máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)
|
|