Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extractor




extractor
[iks'træktə]
danh từ
người chiết; người nhổ (răng), người cắt (cục chai ở chân)
kìm nhổ
máy ép, vắt, chiết
extractor fan
quạt thông gió


/iks'træktə/

danh từ
người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)
kìm nhổ
máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extractor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.