Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exceeding




exceeding
[ik'si:diη]
tính từ
vượt trội, quá chừng


/ik'si:diɳ/

tính từ
vượt bực; trội; quá chừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exceeding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.