ensemble
ensemble | [ɒn'sɒmbl] | | danh từ | | | toàn bộ; ấn tượng chung | | | (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn | | | (sân khấu) đoàn hát múa | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo |
(Tech) tập hợp, nhóm
tập hợp
/Ỵ:n'sỴ:mbl/
danh từ toàn bộ; ấn tượng chung (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn (sân khấu) đoàn hát múa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo
|
|