eminence
eminence | ['eminəns] | | danh từ | | | mô đất | | | sự nổi tiếng; địa vị cao trọng | | | a man of eminence | | người nổi tiếng | | | (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) |
/'eminəns/
danh từ mô đất sự nổi tiếng; địa vị cao trọng a man of eminence người nổi tiếng (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
|
|