Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tubercle




tubercle
['tju:bə:kl]
danh từ
nốt sần; nốt rễ
(y học) u lao
(giải phẫu) lồi gò; củ; mấu
oesophagal tubercle
mấu thực quản
củ nhỏ; rễ củ nhỏ


/'tju:bə:k/

danh từ
(thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)
(y học) u lao
(giải phẫu) lồi gò

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.