Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elbow





elbow


elbow

The elbow is the joint in the middle of your arm.

[elbou]
danh từ
khuỷu tay; khuỷu tay áo
he sat with his elbows on the table
anh ta ngồi chống khuỷu tay lên bàn
a jacket patched at the elbows
cái áo vét tông có vá đệm ở khuỷu tay
up to the elbows
đến tận khuỷu tay
chỗ gấp khúc của cái ống, ống khói... có dạng như khuỷu tay
out at elbows
(nói về quần áo) sờn khuỷu, thủng khuỷu tay
(nói về người) ăn mặc xác xơ
to rub elbows with someone
sát cánh với ai
to rub elbows with death
suýt chết
to give somebody the elbow
hất hủi ai; bỏ rơi ai
more power to somebody's elbow
xem power
not to know one's arse from one's elbow
xem know
ngoại động từ
thúc (bằng) khuỷu tay; hích
to elbow someone out of the way/aside
hích ai sang một bên
to elbow one's way through the crowd
huých khuỷu tay chen qua đám đông
she elbowed her way forward
cô ta thúc khuỷu tay chen lên
nội động từ
lượn khúc; uốn khúc (đường đi, sông...)


/elbou/

danh từ
khuỷu tay; khuỷu tay áo
góc, khuỷu (giống khuỷu tay) !at ssomeone's elbow
ở cạnh nách ai !to crock (lift) one's elbow
hay chè chén !out at elbows
sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
nghèo xơ nghèo xác (người) !to rub elbows with someone
sát cánh với ai
to rub elbow with death suýt chết !up to the elbows in work
bận rộn, tối tăm mặt mũi

ngoại động từ
thúc (bằng) khuỷu tay, hích
to elbow someone aside thúc ai ra một bên
to elbow one's way through the crowd thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
to elbow someone off (out off) something hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì

nội động từ
lượn khúc (đường đi, sông...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elbow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.