Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elbow-chair




elbow-chair
['elbout∫eə]
danh từ
ghế bành, ghế có dựa tay


/'elbou'tʃeə/

danh từ
ghế bành, ghế có dựa tay

Related search result for "elbow-chair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.