Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ducket




ducket
['dʌkit]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thẻ nghiệp đoàn


/'dʌkit/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thẻ nghiệp đoàn

Related search result for "ducket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.