Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drudgery




drudgery
['drʌdʒəri]
danh từ
công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa


/'drʌdʤəri/

danh từ
công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drudgery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.