Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ditch-water




ditch-water
['dit∫,wɔ:tə]
danh từ
nước tù, nước đọng
as dull as ditch-water
buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù


/'ditʃ,wɔ:tə/

danh từ
nước tù, nước đọng (ở hào)
as dull as ditch-water buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù

Related search result for "ditch-water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.