Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diplomatically




diplomatically
[,diplə'mætikəli]
phó từ
bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao
any dispute between those two nations will be diplomatically settled
mọi sự tranh chấp giữa hai quốc gia này sẽ được giải quyết bằng con đường ngoại giao


/,diplə'mætikəli/

phó từ
bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại giao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.