Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
destabilisation


noun
the action of destabilizing;
making something less stable (especially of a government or country or economy)
Syn:
destabilization
Ant:
stabilisation, stabilization (for: destabilization)
Derivationally related forms:
destabilise, destabilize (for: destabilization)
Topics:
government, governing, governance, government activity, administration
Hypernyms:
action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.