Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denudation




denudation
[,di:nju:'dei∫n]
danh từ
sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá
sự tước đoạt, sự lấy đi
(địa lý,địa chất) sự bóc mòn


/,di:nju:'deiʃn/

danh từ
sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá
sự tước đoạt, sự lấy đi
(địa lý,địa chất) sự bóc mòn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denudation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.