cutie
cutie | ['kju:ti] | | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng | | | (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ |
/'kju:ti/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ
|
|